Từ "cười gượng" trong tiếng Việt có nghĩa là cười một cách miễn cưỡng, không tự nhiên, thường là để che giấu cảm xúc thật của mình, như sự không vui, không hài lòng, hoặc cảm giác ngượng ngùng. Khi ai đó "cười gượng", họ có thể không cảm thấy vui vẻ thật sự, nhưng vẫn cố gắng tạo ra một nụ cười để làm hài lòng người khác hoặc tránh tình huống khó xử.
Ví dụ sử dụng:
Trong tình huống giao tiếp:
"Khi nghe bạn kể chuyện hài, tôi đã phải cười gượng vì thực sự không thấy buồn cười."
(Ở đây, người nói không cảm thấy vui nhưng vẫn cố cười để không làm mất lòng bạn.)
"Dù trong lòng cảm thấy buồn, nhưng cô ấy vẫn cười gượng khi gặp mọi người tại bữa tiệc."
(Cô ấy không vui nhưng vẫn muốn giữ bầu không khí tích cực.)
Cách sử dụng nâng cao:
Các biến thể và từ gần giống:
Cười khẩy: Thể hiện sự mỉa mai, châm biếm, không giống như "cười gượng" vì nó có tính chất châm biếm hơn.
Cười mỉm: Là nụ cười nhẹ nhàng, không cần phải gượng gạo như "cười gượng."
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Cười miễn cưỡng: Cũng mang nghĩa giống như "cười gượng", thể hiện sự không thoải mái khi cười.
Cười giả tạo: Có thể được hiểu là cười không thật lòng, nhưng thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn.
Lưu ý:
"Cười gượng" thường mang sắc thái tiêu cực, cho thấy sự không thoải mái hoặc không chân thật trong cảm xúc.